Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

die technische

  • 1 die technische Ausstattung eines Autos

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die technische Ausstattung eines Autos

  • 2 die technische Zeichnung / die technischen Zeichnungen

    n чертеж (f)

    Deutsch-Russisch Druck und Verlags > die technische Zeichnung / die technischen Zeichnungen

  • 3 die Technische Nothilfe

    арт.
    общ. аварийная служба, техническая скорая помощь

    Универсальный немецко-русский словарь > die Technische Nothilfe

  • 4 die technische Hochschule

    Универсальный немецко-русский словарь > die technische Hochschule

  • 5 die technische Seite des Problems

    арт.
    общ. техническая сторона проблемы, техническая часть проблемы

    Универсальный немецко-русский словарь > die technische Seite des Problems

  • 6 die technische Fachschule

    - {polytechnic} trường bách khoa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die technische Fachschule

  • 7 die Technische Universität Dresden

    - {Dresden University of Technology}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Technische Universität Dresden

  • 8 die technische Vorbesichtigung

    - {recce} sự trinh sát, sự dọ thám

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die technische Vorbesichtigung

  • 9 Arbeitsgruppe für die technische Planung des Internet

    Arbeitsgruppe f für die technische Planung des Internet internet engineering task force, IETF

    Deutsch-Englisch Wörterbuch der Elektrotechnik und Elektronik > Arbeitsgruppe für die technische Planung des Internet

  • 10 Bedingungen für die technische Realisierbarkeit

    fpl <tech.allg> ■ feasibility conditions

    German-english technical dictionary > Bedingungen für die technische Realisierbarkeit

  • 11 härteste Bedingungen für die technische Realisierbarkeit

    fpl <tech.allg> ■ severe requirements

    German-english technical dictionary > härteste Bedingungen für die technische Realisierbarkeit

  • 12 Zahlung für die technische Dokumentation

    плата за техническую документацию

    Deutsch-Russische Handels-und Wirtschafts-Wörterbuch > Zahlung für die technische Dokumentation

  • 13 Internationale Konferenz für die Technische Einheit im Eisenbahnwesen

    сущ.
    1) ж.д. Международная конференция по техническим стандартам на железнодорожном транспорте

    Универсальный немецко-русский словарь > Internationale Konferenz für die Technische Einheit im Eisenbahnwesen

  • 14 Zahlung für die technische Dokumentation

    Универсальный немецко-русский словарь > Zahlung für die technische Dokumentation

  • 15 technische Ausrüstung

    die technische Ausrüstung
    technical equipment

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > technische Ausrüstung

  • 16 technische Fachschule

    die technische Fachschule
    technical college

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > technische Fachschule

  • 17 technische Spielerei

    die technische Spielerei
    gadget

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > technische Spielerei

  • 18 die Kraft

    - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {flush} xấp bài cùng hoa, dãy bài cùng hoa, đàn chim, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, dòng nước, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng, ánh, sự đỏ bừng, sự ửng hồng, sự tràn đầy, sự phong phú - sự xúc động dào dạt, niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi, sức phát triển mạnh mẽ - {force} thác nước, sức, lực, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, ý nghĩa - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {nervousness} tính nóng nảy, sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, khí lực - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of) - {potency} quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {power} quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to - số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {sap} nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, hầm, hào, sự phá hoại, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khờ dại, người khù khờ - {sinew} gân, sức khoẻ, nguồn tiếp sức, rường cột, tài lực vật lực - {strength} độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt - {virility} tính chất đàn ông, khả năng có con, tính cương cường, tính rắn rỏi = die Kraft (Tragkraft) {tether}+ = Kraft geben {to sustain}+ = die erste Kraft {topsawyer}+ = in Kraft sein {to be in force; to subsist}+ = die bindende Kraft {bindingness}+ = die vereinte Kraft {synergy}+ = die wirkende Kraft {dynamic}+ = in Kraft setzen {to put in operation; to put into force}+ = in voller Kraft {alive}+ = mit aller Kraft {amain; by main force; with might and main}+ = in Kraft treten {to become operative; to come in operation; to come into force; to go into effect; to take effect}+ = die bewegende Kraft {locomotive power}+ = die treibende Kraft {life; mainspring}+ = die treibende Kraft (Naturwissenschaft) {agent}+ = mit voller Kraft {by main force}+ = mit ganzer Kraft {for all one is worth}+ = die technische Kraft {technician}+ = über unsere Kraft {above our strength}+ = aus eigener Kraft {on one's own; selfmade}+ = außer Kraft setzen {to cancel; to override; to overrule; to repeal}+ = die überzeugende Kraft {persuasiveness}+ = die ungebrauchte Kraft {unemployed energy}+ = neu in Kraft setzen {to reenact}+ = ohne Saft und Kraft {sapless}+ = alle Kraft aufwenden {to summon up one's strength}+ = am Ende seiner Kraft {at the end of one's tether}+ = die zerstörerische Kraft {juggernaut}+ = seine Kraft vergeuden {to burn the candle at both ends}+ = wieder in Kraft setzen {to re-enact}+ = die entgegentreibende Kraft {resistance}+ = die Natur als wirkende Kraft {nature}+ = was in meiner Kraft steht {to the fullest of my power}+ = mit mechanischer Kraft versehen {to power}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kraft

  • 19 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

  • 20 die Vorrichtung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), trang thiết bị, đồ phụ tùng - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ vật, đ = die Vorrichtung [für] {provision [for]}+ = die Vorrichtung (Technik) {equipment}+ = die kluge Vorrichtung {dodge}+ = die technische Vorrichtung {gimmick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorrichtung

См. также в других словарях:

  • Weltkrieg, Erster: Die technische Dimension des Krieges —   Kennzeichnend für den Ersten Weltkrieg war der Graben und Stellungskrieg, in dem die immer stärkere und wirkungsvollere Artillerie vernichtende Granaten ohne Zahl spie und in dem die Infanterie in deren Feuer oder beim Anrennen gegen die… …   Universal-Lexikon

  • Technische Hochschule Berlin — Technische Universität Berlin Gründung 1770/1799/1879 1946 (Neugründung) Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Hochschule Berlin-Charlottenburg — Technische Universität Berlin Gründung 1770/1799/1879 1946 (Neugründung) Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Hochschule Charlottenburg — Technische Universität Berlin Gründung 1770/1799/1879 1946 (Neugründung) Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Universität Berlin — Gründung 1770/1799/1879 1946 (Neugründung) Trägerschaft staatlich …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Universität Ostrava — Gründung 1716 Trägerschaft staatlich …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Chemie — Die Technische Chemie beschäftigt sich mit der Überführung chemischer Reaktionen und Prozesse in technische Verfahren sowie der Optimierung bestehender Prozesse und Verfahren unter ökonomischen und ökologischen Gesichtspunkten. Chemische… …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Fachhochschule Georg Agricola — Gründung 1816 Trägerschaft privat Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Universität Freiberg — Technische Universität Bergakademie Freiberg Gründung 1765 Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Universität Wien — Gründung 1815 Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Hochschule Wien — Technische Universität Wien Gründung 1815 Trägerschaft staatlich Ort Wien …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»